FDI Việt Nam 2025: Ngành Nào Thực Sự Là Sự Lựa Chọn Hấp Dẫn Nhà Đầu Tư?
Dự Báo FDI Việt Nam 2025
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu liên tục biến động, FDI – vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài – vẫn giữ vai trò chủ chốt trong việc tạo nền tảng phát triển bền vững cho các quốc gia. Việt Nam, với những lợi thế về chi phí sản xuất cạnh tranh, nguồn nhân lực trẻ năng động và các chính sách ưu đãi hấp dẫn từ Chính phủ, đã trở thành điểm đến được nhiều nhà đầu tư quốc tế quan tâm.
Khi các tập đoàn lớn toàn cầu điều chỉnh chuỗi cung ứng để giảm thiểu rủi ro, Việt Nam nổi bật như một “mỏ vàng” đầu tư, hứa hẹn mở ra nhiều cơ hội hấp dẫn cho năm 2025. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về số liệu FDI năm 2024, phân tích theo vùng miền và ngành nghề, từ đó dự báo xu hướng đầu tư cho năm 2025.
FDI Năm 2024: Bức Tranh Thực Tế Của Thị Trường Đầu Tư
Theo dữ liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, năm 2024, tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam đạt gần 38,23 tỷ USD, giảm 3% so với năm 2023, nhưng có những dấu hiệu tích cực quan trọng:
-
Tăng trưởng điều chỉnh vốn: Số lượng dự án điều chỉnh vốn tăng 11,2% và tổng vốn tăng thêm đạt 50,4% so với năm 2023. Điều này cho thấy các nhà đầu tư không chỉ đăng ký vốn mà còn chủ động điều chỉnh, bổ sung nguồn lực cho các dự án đang có.
-
Đầu tư mới và vốn thực hiện: Số lượng dự án đầu tư mới tăng nhẹ 1,8%. Vốn đầu tư trực tiếp thực hiện ước đạt khoảng 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm trước, đạt mức giải ngân cao nhất từ trước đến nay và chiếm 16,5% tổng vốn đầu tư toàn xã hội.
-
Tổng quan dự án: Tính lũy kế đến hết năm, cả nước có 42.002 dự án FDI còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký 502,8 tỷ USD, trong đó vốn thực hiện đạt gần 322,5 tỷ USD (64,1% tổng vốn đăng ký).
Những con số này khẳng định niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài vào môi trường đầu tư của Việt Nam, đồng thời phản ánh hiệu quả của các chính sách ưu đãi từ Nhà nước. Việc tăng trưởng vốn điều chỉnh và vốn đầu tư thực hiện là minh chứng cho sự năng động và bền vững của thị trường đầu tư, dù có sự biến động trong tổng vốn đăng ký.

Phân Bố FDI Theo Vùng
Các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 56 tỉnh, thành phố trên cả nước trong năm 2024, tuy nhiên có sự phân bố dòng vốn đầu tư không đồng đều giữa các vùng.
Bắc Ninh dẫn đầu với tổng vốn đầu tư đăng ký gần 5,12 tỷ USD, chiếm 13,4% tổng vốn đầu tư cả nước, gấp hơn 2,8 lần cùng kỳ. Thu hút nhiều nhà đầu tư từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và Singapore. Các dự án chủ yếu tập trung vào ngành công nghiệp chế biến – chế tạo, đặc biệt là sản xuất linh kiện, bán dẫn và công nghệ cao.
Hải Phòng đứng thứ hai với hơn 4,94 tỷ USD, chiếm 12,9% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 42,4% so với năm 2023. Chủ yếu tập trung vào các dự án công nghiệp chế biến, logistics và các hạ tầng liên quan đến cảng biển.
TP Hồ Chí Minh đứng thứ ba với tổng vốn đầu tư đăng ký hơn 3,04 tỷ USD, chiếm gần 8% tổng vốn đầu tư cả nước, giảm 49,4% so với năm 2023. Nhưng nếu xét về số dự án, TP Hồ Chí Minh dẫn đầu cả nước cả về số dự án mới (chiếm 42%), số lượt dự án điều chỉnh vốn (chiếm 15,4%) và góp vốn mua cổ phần (chiếm 69%). Trung tâm dịch vụ, công nghệ thông tin, bán lẻ và các ngành sản xuất quy mô nhỏ, thu hút đa dạng đối tác từ các quốc gia truyền thống như Singapore, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Dưới đây là một số thông tin bổ sung về FDI năm 2024 của các địa phương khác:
Miền Bắc: Hà Nội thu hút khoảng 2,16 tỷ USD, với số lượng dự án FDI ngày càng tăng. Quảng Ninh đạt hơn 2,87 tỷ USD, khẳng định vị thế trong top các tỉnh hấp dẫn FDI, khi các dự án lớn chủ yếu tập trung tại đây. Hưng Yên cũng góp phần với khoảng 1,59 tỷ USD, cho thấy sự đa dạng hóa nguồn vốn FDI tại miền Bắc. Tập trung vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, nhưng cũng mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực du lịch, dịch vụ và công nghệ.
Miền Nam: Bình Dương ghi nhận FDI đạt khoảng 1,95 tỷ USD, nhờ chuyển dịch sang các dự án công nghệ cao và sản xuất xanh. Bà Rịa–Vũng Tàu thu hút khoảng 1,71 tỷ USD, nhờ lợi thế cảng biển và các chính sách ưu đãi đầu tư đặc thù. Đồng Nai cũng góp phần quan trọng với khoảng 1,87 tỷ USD, với số lượng dự án tăng dần trong bối cảnh cải thiện môi trường đầu tư. Thu hút FDI chủ yếu vào sản xuất, chế tạo và bất động sản, cùng các dự án logistics, giúp kết nối chuỗi cung ứng.
Miền Trung và các khu vực lân cận: Nghệ An thu hút được khoảng 1,74 tỷ USD, cho thấy tiềm năng của các tỉnh vùng phía bắc của miền Trung trong việc hấp dẫn vốn FDI.
Các tỉnh, thành phố có nhiều lợi thế trong thu hút FDI (cơ sở hạ tầng tốt, nguồn nhân lực ổn định, nỗ lực cải cách thủ tục hành chính và năng động trong công tác xúc tiến đầu tư,…) thu hút phần lớn lượng vốn đầu tư của cả nước, như Bắc Ninh, Hải Phòng, TP Hồ Chí Minh, Quảng Ninh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Nghệ An, Bà Rịa – Vũng Tàu, Hưng Yên. Riêng 10 địa phương này đã chiếm 79,2% số dự án mới và 70,1% số vốn đầu tư của cả nước trong năm 2024.

Phân Bố FDI Theo Ngành Nghề
Các nhà đầu tư nước ngoài đã đầu tư vào 18 ngành trong tổng số 21 ngành kinh tế của Việt Nam. Các ngành nghề nhận dòng vốn FDI được cập nhật như sau:
Ngành công nghiệp chế biến và chế tạo: dẫn đầu với tổng vốn đầu tư đạt gần 25,58 tỷ USD, chiếm 66,9% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 1,1% so với năm 2023. Đây là ngành có sức hút lớn nhờ vào chi phí sản xuất thấp, nguồn nhân lực dồi dào và vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, dệt may và sản xuất linh kiện. Thách thức lớn nhất đó là cạnh tranh lao động tay nghề cao từ các quốc gia khác trong khu vực, chuyển đổi sang sản xuất xanh để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
Các dự án tại Bắc Ninh và Hải Phòng thường tập trung vào sản xuất linh kiện, thiết bị bán dẫn và sản xuất điện tử. Các nhà đầu tư từ Hàn Quốc và Trung Quốc thường tham gia mở rộng các chuỗi cung ứng sản xuất.
Ngành bất động sản và khu công nghiệp: với tổng vốn đầu tư 6,31 tỷ USD, chiếm 16,5% tổng vốn đầu tư đăng ký, tăng 18,8% so với năm 2023. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông và các dự án đầu tư công đã tạo điều kiện thuận lợi phát triển mạnh mẽ. Các khu công nghiệp và trung tâm logistics hiện đại đang trở thành điểm đến hấp dẫn. Thách thực hiện nay là áp lực về chi phí thuê đất, khả năng kết nối giao thông tại một số khu vực còn hạn chế. Thời gian và chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng vẫn chưa tối ưu.
Được đầu tư mạnh tại các khu vực có hạ tầng công nghiệp phát triển như TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và Bà Rịa – Vũng Tàu. Singapore và Hồng Kông là những đối tác truyền thống đầu tư vào lĩnh vực này, đặc biệt qua các dự án liên doanh xây dựng và quản lý khu công nghiệp.
Lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn và năng lượng tái tạo: Mặc dù chiếm tỷ lệ vốn FDI tổng thể chưa cao nhưng đang dần phát triển với các dự án từ các nhà đầu tư đến từ Hàn Quốc (đầu tư vào bán dẫn) và từ các doanh nghiệp châu Âu, như các dự án điện gió ngoài khơi và hydro xanh. Các nhà đầu tư này thường chọn các địa phương có hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực dồi dào, như Bắc Ninh (đầu tư vào bán dẫn) và Hải Phòng (đầu tư vào năng lượng tái tạo).
Các ngành khác: ngành sản xuất, phân phối điện và bán buôn bán lẻ với tổng vốn đăng ký đạt lần lượt hơn 1,42 tỷ USD và gần 1,41 tỷ USD; còn lại là các ngành khác như xây dựng, vận tải kho bãi, thông tin và truyền thông,…Mặc dù tỷ trọng vốn FDI không cao bằng các ngành chế biến – chế tạo, nhưng số lượng dự án và giao dịch góp vốn, mua cổ phần ở các lĩnh vực này cũng được đầu tư đáng kể để phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
Xét về số lượng dự án, bán buôn, bán lẻ là ngành dẫn đầu về số dự án mới (chiếm 34,7%) và số lượt giao dịch góp vốn mua cổ phần (chiếm 40,9%). Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo dẫn đầu về số lượt dự án điều chỉnh vốn (chiếm 63,8%).

Phân Bố FDI Theo Đối Tác Đầu Tư
Đã có 114 quốc gia và vùng lãnh thổ có đầu tư tại Việt Nam trong năm 2024. Trong đó:
Singapore dẫn đầu với tổng vốn đầu tư gần 10,21 tỷ USD, chiếm hơn 26,7% tổng vốn đầu tư, tăng 31,4% so với năm 2023. Tập trung đầu tư vào các dự án mới trong lĩnh vực công nghiệp chế biến – chế tạo và bất động sản khu công nghiệp tại các tỉnh như Bắc Ninh, Quảng Ninh và các khu vực ven TP.HCM.
Hàn Quốc đứng thứ hai với gần 7,06 tỷ USD, chiếm 18,5% tổng vốn đầu tư, tăng 37,5% so với năm 2023. Chủ yếu tập trung vào các dự án mở rộng sản xuất, đặc biệt là trong lĩnh vực bán dẫn và công nghiệp phụ trợ, tập trung tại Bắc Ninh, Bắc Giang và Hải Phòng.
Tiếp theo là Trung Quốc, Hồng Kông với khoảng đầu tư 9,08 tỷ USD chiếm 23,75%…thường tập trung vào các dự án sản xuất, chế biến và lĩnh vực logistics, với sự tham gia của nhiều đối tác đầu tư tại các tỉnh có hạ tầng tốt như Bắc Ninh, Hải Phòng và TP.HCM.
Nhật Bản với số vốn đầu tư gần 3,5 tỷ USD chiếm 9,1%, giảm 48,1% so vơi snamw 2023… thường đầu tư vào các dự án công nghệ cao, năng lượng và các dự án liên quan đến xuất khẩu, tập trung chủ yếu ở các khu công nghiệp tại Bình Dương, Đồng Nai và Hà Nội.
Trong số 5 nước dẫn đầu về vốn đầu tư (Singapore, Hàn Quốc, Trung Quốc, Hồng Kông, Nhật Bản) đã chiếm 73,4% số dự án đầu tư mới và 78,1% tổng vốn đầu tư đăng ký của cả nước. Xét về số dự án, Trung Quốc là đối tác dẫn đầu về số dự án đầu tư mới (chiếm 28,3%); Hàn Quốc dẫn đầu về số lượt điều chỉnh vốn (chiếm 22,8%) và góp vốn mua cổ phần (chiếm 25,2%).

Cơ Hội và Thách Thức Trong Đầu Tư FDI
Việc đầu tư vào các ngành tiềm năng mang lại nhiều cơ hội không chỉ về lợi nhuận mà còn giúp doanh nghiệp tiếp thu công nghệ và mở rộng hệ sinh thái kinh doanh:
- Tiềm năng thị trường nội địa: Việt Nam có hơn 50% dân số dưới 35 tuổi, tạo ra nhu cầu tiêu dùng mạnh mẽ. Sự gia tăng tầng lớp trung lưu không chỉ thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao mà còn góp phần mở rộng thị trường nội địa – một nguồn lực tiềm năng giúp kích cầu sản xuất và xuất khẩu (theo các báo cáo dân số và nghiên cứu của các cơ quan chuyên môn).
- Chính sách ưu đãi từ Nhà nước: Chính phủ Việt Nam luôn cung cấp các gói ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính cùng với việc đơn giản hóa thủ tục hành chính để tạo môi trường đầu tư thuận lợi. Việc ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) như EVFTA và RCEP càng làm mở rộng cơ hội xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.
- Cải cách môi trường đầu tư: Chính phủ không ngừng hoàn thiện thể chế, đơn giản hóa thủ tục hành chính và cải thiện hạ tầng để tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi. Những chính sách này đã góp phần nâng cao chất lượng dòng vốn FDI, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất thông minh.
- Chuyển giao công nghệ: Sự hợp tác giữa doanh nghiệp nội địa và các tập đoàn FDI không chỉ nâng cao năng lực sản xuất, quản trị mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao như bán dẫn và trí tuệ nhân tạo (AI). Điều này giúp doanh nghiệp Việt cải thiện quy trình sản xuất và tăng giá trị gia tăng của sản phẩm, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư quốc tế.
- Xu hướng đầu tư bền vững: Sự tăng trưởng đầu tư vào các dự án điện gió, điện mặt trời và kinh tế tuần hoàn góp phần giảm phát thải, phù hợp với chiến lược phát triển bền vững. Những dự án này không chỉ tạo ra lợi thế dài hạn về môi trường mà còn thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao vào các lĩnh vực công nghệ sạch và sản xuất thông minh.
- Xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu: Trong bối cảnh các tập đoàn lớn đang điều chỉnh chuỗi cung ứng để giảm thiểu rủi ro, Việt Nam nổi bật như một điểm đến hấp dẫn nhờ vào khả năng cung cấp nguồn nguyên liệu và sản xuất với chi phí thấp. Điều này giúp các doanh nghiệp quốc tế đa dạng hóa nguồn cung và giảm rủi ro chuỗi cung ứng.
Tuy nhiên, đầu tư cũng đi kèm với không ít thách thức:
- Cạnh tranh khu vực:Việt Nam đang phải tranh giành với các quốc gia Đông Nam Á như Malaysia, Indonesia và Thái Lan – những nơi cũng đang không ngừng cải thiện môi trường đầu tư và thường có chi phí nhân công thấp hơn, khiến một số nhà đầu tư có thể chuyển sang đầu tư ở những quốc gia này.
- Rủi ro về chuyển giao công nghệ: Một số dự án FDI tập trung chủ yếu vào các công đoạn lắp ráp, không thực sự chuyển giao các công nghệ hiện đại. Điều này gây ra hạn chế về việc nâng cao năng lực sản xuất của doanh nghiệp nội địa, dẫn đến “bẫy lắp ráp – gia công” mà không có sự cải tiến về giá trị gia tăng.
- Pháp lý và hành chính: Môi trường pháp lý còn phức tạp, thủ tục hành chính chưa đủ linh hoạt và thay đổi đột ngột có thể gây ra những trở ngại lớn cho doanh nghiệp trong quá trình cấp phép và triển khai dự án. Điều này khiến nhà đầu tư phải đối mặt với rủi ro cao và chi phí không lường trước được.
- Thiếu hụt lao động chất lượng cao: Đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và năng lượng tái tạo, việc tìm kiếm nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao gặp khó khăn. Để đáp ứng nhu cầu của các ngành này, cần đầu tư mạnh vào đào tạo, nâng cao kỹ năng và chuyển giao công nghệ cho lực lượng lao động.
- Rủi ro về hạ tầng: Mặc dù cơ sở hạ tầng đã được cải thiện, nhưng để đáp ứng nhu cầu đầu tư quy mô lớn – nhất là trong lĩnh vực logistics và công nghệ – vẫn còn cần các khoản đầu tư thêm, đặc biệt ở các khu vực miền Trung và Tây Nguyên.
- Biến động kinh tế toàn cầu: Các yếu tố như xung đột địa chính trị, biến động thị trường và chính sách bảo hộ của các nước lớn có thể làm giảm dòng vốn FDI toàn cầu, gây áp lực lên quyết định đầu tư của các tập đoàn quốc tế.
Những thách thức này đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục cải cách, đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ việc cải thiện môi trường pháp lý, đào tạo lao động chất lượng cao cho đến việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể tận dụng tốt các lợi thế sẵn có và duy trì được sức hút đối với dòng vốn FDI chất lượng cao.
Bên cạnh không ít những thách thức thì các dự án FDI không thành công thường phản ánh một số vấn đề cơ bản:
-
Quy trình cấp phép chậm và không minh bạch: Những dự án gặp khó khăn thường phải đối mặt với thủ tục hành chính phức tạp, kéo dài thời gian và đã khiến nhiều nhà đầu tư nước ngoài gặp khó khăn khi đầu tư vào Việt Nam, làm tăng chi phí đầu tư.
- Chậm tiến độ và hiệu quả thấp: Nhiều dự án FDI triển khai chậm so với kế hoạch ban đầu, hiệu quả kinh tế không đạt kỳ vọng, do thiếu chiến lược thu hút vốn FDI cấp quốc gia và hạn chế trong thẩm định năng lực tài chính của nhà đầu tư.
-
Thiếu liên kết chiến lược: Nhiều doanh nghiệp FDI hoạt động độc lập mà không tạo được sự kết nối với các doanh nghiệp trong nước, khiến chuỗi cung ứng nội địa không phát triển và giảm hiệu quả kinh tế, khiến các bên không thể tích hợp vào chuỗi giá trị một cách hiệu quả.
-
Chuyển giao công nghệ không đầy đủ: Mục tiêu chuyển giao công nghệ từ các dự án FDI chưa đạt được như mong muốn, do thiếu cơ chế quản lý và giám sát hiệu quả về công nghệ được chuyển giao, dẫn đến “bẫy lắp ráp – gia công”.
-
Sự cố môi trường nghiêm trọng: Một số dự án FDI đã gây ra những thảm họa môi trường đáng kể, như vụ việc của Formosa tại Hà Tĩnh, dẫn đến hậu quả tiêu cực về kinh tế và xã hội. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ sự thiếu chặt chẽ trong quản lý và giám sát từ phía cơ quan nhà nước.
-
Lãng phí tài nguyên đất đai: Một số dự án FDI được cấp phép nhưng không triển khai, dẫn đến việc đất đai bị bỏ hoang, gây lãng phí và ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường bất động sản cũng như nền kinh tế.
Dự Báo FDI Việt Nam 2025 Và Lời Khuyên Đầu Tư
Dự Báo FDI Việt Nam 2025
Dựa trên các dự báo từ các tổ chức kinh tế quốc tế và xu hướng đã được ghi nhận qua năm 2024, FDI vào Việt Nam năm 2025 được kỳ vọng sẽ giữ vững vị thế hấp dẫn với các đặc điểm sau:
- Dòng vốn FDI ổn định: Việt Nam dự kiến sẽ duy trì vị thế là một trong những điểm đến hàng đầu cho dòng vốn FDI toàn cầu. Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới (WB), tổng vốn FDI đăng ký có thể đạt 35–37 tỷ USD, dòng vốn FDI giải ngân tại Việt Nam năm 2025 sẽ duy trì ở mức khoảng 25 tỷ USD, phản ánh sự hấp dẫn liên tục của Việt Nam đối với các nhà đầu tư quốc tế, nhờ vào các chính sách ưu đãi và môi trường đầu tư cải thiện.
- Tăng trưởng FDI: Trong hai tháng đầu năm 2025, tổng vốn đăng ký FDI đạt 6,9 tỷ USD, tăng 35,5% so với cùng kỳ năm trước. Vốn thực hiện đạt 2,95 tỷ USD, tăng 5,4%. Các lĩnh vực thu hút FDI như công nghệ cao, logistics và năng lượng tái tạo tiếp tục là những ngành hấp dẫn nhất đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Tăng trưởng kinh tế và tác động đến FDI: GDP thực của Việt Nam được dự báo tăng trưởng khoảng 6,6% vào năm 2025 (theo World Bank). Sự phục hồi xuất khẩu cùng với đầu tư công sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc thu hút FDI, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam đang tiến hành cải cách hành chính và nâng cao môi trường đầu tư (theo các phân tích của Bộ Công Thương và các báo cáo kinh tế quốc tế
Xu hướng FDI Việt Nam 2025
- Ngành công nghệ cao và chuyển đổi số: Xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng và nhu cầu về công nghệ tiên tiến sẽ thúc đẩy dòng vốn đầu tư vào các lĩnh vực bán dẫn, AI và trung tâm dữ liệu. Việt Nam đang trở thành trung tâm sản xuất bán dẫn quan trọng, với các dự án lớn từ Samsung và Amkor. Các công ty Nhật Bản và Hàn Quốc đang đầu tư mạnh vào trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Việt Nam. Thách thức, yêu cầu nâng cấp hạ tầng số và đào tạo nhân lực chuyên môn cao để đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
- Ngành năng lượng xanh và kinh tế bền vững: Với cam kết giảm phát thải carbon, Việt Nam sẽ thu hút nhiều dự án năng lượng mặt trời, gió và các nguồn năng lượng tái tạo khác. Các nhà đầu tư từ châu Âu và Hoa Kỳ được kỳ vọng sẽ gia tăng sự hiện diện trong lĩnh vực này. Các dự án lớn tại Bình Thuận và Ninh Thuận sẽ tiếp tục là tâm điểm. Thách thức, đòi hỏi vốn đầu tư lớn, thời gian hoàn vốn dài và cần có khung pháp lý ổn định để thu hút đầu tư bền vững.
- Ngành bất động sản và logistics: Với sự cải thiện hạ tầng giao thông và sự phát triển của các dự án đầu tư công trọng điểm như sân bay Long Thành (dự kiến đưa vào khai thác năm 2026) và các tuyến đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông (giai đoạn 2021-2025 có 12 dự án thành phần) sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngành logistics, các trung tâm logistics hiện đại tại miền Nam sẽ là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư. Thách thức, áp lực chi phí đất đai và chi phí xây dựng, cũng như khả năng kết nối giao thông ở một số khu vực cần được cải thiện.
- Dịch Vụ và Thương Mại Điện Tử: Lĩnh vực dịch vụ tài chính và thương mại điện tử sẽ bùng nổ nhờ sự phát triển của kinh tế số. Các công ty fintech và logistics từ Mỹ và Singapore đang gia tăng đầu tư vào Việt Nam do nhu cầu tiêu dùng cao từ dân số trẻ là động lực chính thúc đẩy lĩnh vực này. Thách thức, cần đầu tư vào hạ tầng số và chuyển đổi công nghệ để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Lời Khuyên Cho Nhà Đầu Tư và Doanh Nghiệp
Để tận dụng tối đa các cơ hội đầu tư, các nhà đầu tư cần:
- Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng: Phân tích các chỉ số kinh tế, xu hướng tiêu dùng và môi trường pháp lý để xác định các khu vực và ngành nghề có tiềm năng tăng trưởng cao như miền Bắc với công nghiệp chế biến, miền Nam với bất động sản và logistics. Cần chú trọng các khu vực có hệ thống hạ tầng phát triển và chính sách ưu đãi hấp dẫn (theo các hướng dẫn từ Bộ Công Thương và các phân tích FTA).
- Tận dụng chính sách ưu đãi: Liên tục cập nhật và áp dụng các gói ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và đơn giản hóa thủ tục hành chính của Chính phủ. Hợp tác với các đối tác trong nước và tham gia vào các chương trình đào tạo nhằm nâng cao năng lực sản xuất và quản trị. Đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất công nghiệp.
- Xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn: Không chỉ nhắm đến lợi ích ngắn hạn, mà cần định hướng xây dựng chuỗi giá trị bền vững thông qua liên doanh và liên minh chiến lược với các tập đoàn FDI để đầu tư vào các dự án có giá trị bền vững, tập trung vào chuyển giao công nghệ và phát triển chuỗi cung ứng sẽ giúp doanh nghiệp gia tăng giá trị gia tăng và tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài.
- Quản trị rủi ro hiệu quả:Nhận diện sớm các rủi ro liên quan đến chính sách, hạ tầng, nguồn nhân lực và biến động kinh tế toàn cầu. Chuẩn bị các biện pháp ứng phó và kế hoạch dự phòng để giảm thiểu tác động tiêu cực.
Doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia vào các dự án FDI bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào vai trò và chiến lược của từng dự án. Ví dụ, một số doanh nghiệp có thể đảm nhận vai trò cung cấp nguyên liệu, linh kiện, hoặc các dịch vụ hỗ trợ – những mảnh ghép không thể thiếu trong chuỗi cung ứng của dự án. Để làm được điều này, họ cần có năng lực sản xuất ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đồng thời đảm bảo tiến độ cung ứng và giá thành cạnh tranh.
Bên cạnh đó, việc gia công, lắp ráp cũng mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp nội địa. Khi tham gia vào khâu này, doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ tiên tiến, áp dụng các quy trình sản xuất chuyên nghiệp và xây dựng đội ngũ lao động có tay nghề cao, từ đó tạo ra sản phẩm chất lượng và giá trị gia tăng cao.
Không chỉ dừng lại ở đó, các doanh nghiệp còn có thể hợp tác trong mảng R&D và chuyển giao công nghệ. Qua đó, họ không chỉ học hỏi được công nghệ mới mà còn góp phần phát triển các sản phẩm sáng tạo, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đồng thời, việc cung cấp các dịch vụ hậu cần, quản trị hay tư vấn chuyên sâu cũng là một lựa chọn hấp dẫn, giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất của đối tác FDI.
Cuối cùng, mô hình liên doanh (joint venture) là một hình thức khác mà doanh nghiệp Việt Nam có thể lựa chọn. Qua đó, họ cùng các nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, chia sẻ rủi ro và đồng quản lý dự án, tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận công nghệ tiên tiến và thị trường quốc tế.
Nhìn chung, để tham gia hiệu quả vào các dự án FDI, doanh nghiệp nội địa cần phát triển một cách toàn diện các năng lực từ sản xuất cơ bản đến quản trị hiện đại, cũng như cải thiện trình độ kỹ thuật và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng trong nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ từ các đối tác nước ngoài.
Kết Luận
FDI luôn là chất xúc tác chủ chốt thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Những con số ấn tượng của năm 2024, dù tổng vốn đăng ký giảm nhẹ 3%, nhưng vốn đầu tư thực hiện lại tăng mạnh, cho thấy niềm tin vững chắc của các nhà đầu tư vào môi trường kinh doanh của Việt Nam. Các cải cách thủ tục hành chính và các chính sách ưu đãi đầu tư không ngừng được cải thiện đã tạo ra một môi trường thuận lợi, hứa hẹn mở ra nhiều cơ hội mới cho năm 2025.
Đối với các doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược đầu tư dài hạn, chủ động hợp tác liên doanh và chuyển giao công nghệ là chìa khóa không chỉ giúp thu hút vốn FDI mà còn nâng cao giá trị gia tăng cho doanh nghiệp nội địa. Nếu đang cân nhắc đầu tư vào một trong những ngành có tiềm năng, hãy nghiên cứu thị trường một cách cẩn thận, tận dụng tối đa các chính sách ưu đãi và xây dựng mối quan hệ chiến lược với các đối tác FDI. Sự chủ động, sáng tạo và quản trị rủi ro hiệu quả sẽ là yếu tố quyết định cho thành công lâu dài.
Trong thời đại chuyển đổi số và đổi mới công nghệ, ứng dụng các xu hướng mới không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng mà còn góp phần đưa Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển kinh tế bền vững. Chúng ta hãy chuẩn bị kỹ lưỡng, xây dựng chiến lược toàn diện và không ngừng cải tiến để nắm bắt cơ hội trong năm 2025.
Cuối cùng, thành công của một chiến lược đầu tư không chỉ dựa vào số vốn thu hút được mà còn phụ thuộc vào khả năng chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và tạo dựng một hệ sinh thái doanh nghiệp nội địa vững mạnh. Chúng tôi tin rằng, với các chính sách hỗ trợ liên tục và môi trường đầu tư ngày càng được cải thiện, Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định vị thế là điểm đến hấp dẫn của FDI, mở ra một kỷ nguyên mới cho sự phát triển kinh tế hiện đại và bền vững.