Ngành xuất khẩu chủ lực: Những mặt hàng nào sẽ tăng trưởng mạnh?

Ngành xuất khẩu chủ lực: Những mặt hàng nào sẽ tăng trưởng mạnh trong năm 2025?

24/05/2025

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang phục hồi sau đại dịch COVID-19 và đối mặt với những biến động địa chính trị, ngành xuất khẩu Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế chủ lực. Việc nhận diện các mặt hàng xuất khẩu có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ là yếu tố then chốt giúp các công ty xuất nhập khẩu, chủ doanh nghiệp và chuyên gia kinh tế định hướng chiến lược kinh doanh hiệu quả.

1. Bức tranh tổng quan ngành xuất khẩu năm 2024 – đầu 2025

Năm 2024, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt 405,53 tỷ USD, tăng 14,3% so với năm trước. Trong đó, khu vực kinh tế trong nước đạt 114,59 tỷ USD, tăng 19,8%, chiếm 28,3% tổng kim ngạch xuất khẩu; khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đạt 290,94 tỷ USD, tăng 12,3%, chiếm 71,7%. Như vậy khu vực kinh tế trong nước chỉ đạt gần một nữa so với khu vực có vốn đầu tư nước ngoài, điều đó cho thấy dư địa xuất khẩu của khu vực kinh tế trong nước vẫn có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.

Kim ngạch xuất khẩu năm 2024
Kim ngạch xuất khẩu năm 2024

Dự báo GDP của Việt Nam trong năm 2025 cho biết GDP sẽ tiếp tục tăng trưởng với mức mục tiêu từ 6% đến 7%. Đồng thời, các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) đều dự báo mức tăng trưởng ổn định nhờ vào sự phát triển của ngành sản xuất, xuất khẩu và đầu tư công.

Bước sang quý I/2025, kim ngạch xuất khẩu ước đạt 102,84 tỷ USD, tăng 10,6% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, khu vực kinh tế trong nước đạt 29,02 tỷ USD, tăng 15,0%, chiếm 28,2% tổng kim ngạch xuất khẩu; khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (kể cả dầu thô) đạt 73,82 tỷ USD, tăng 9,0%, chiếm 71,8%. Đặc biệt, có 18 mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD, chiếm 84,5% tổng kim ngạch xuất khẩu (có 5 mặt hàng xuất khẩu trên 5 tỷ USD, chiếm 59,9%).

2. Các mặt hàng xuất khẩu có tiềm năng tăng trưởng mạnh

Điện tử, máy tính và linh kiện

Nhóm hàng điện tử, máy tính và linh kiện đạt giá trị xuất khẩu 72,6 tỷ USD trong năm 2024, tăng 26,6% so với năm 2023, chiếm 17,9% tổng kim ngạch xuất khẩu . Sự gia tăng này phản ánh xu hướng chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu và nhu cầu tăng mạnh từ các thị trường phát triển.

Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng

Kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng đạt 14,48 tỷ USD, tăng 13,84% so với cùng kỳ năm 2024 . Đây là kết quả của việc đẩy mạnh sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao và hợp tác kỹ thuật trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ.

Dệt may và da giày

Ngành dệt may đạt kim ngạch xuất khẩu 10 tỷ USD đến giữa tháng 4/2025, tăng 10,58% so với cùng kỳ năm trước . Sự phục hồi từ các thị trường Mỹ và EU, cùng với cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA, đã thúc đẩy tăng trưởng của ngành này.

Nông sản chế biến và thủy sản

Kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng nông, thủy sản ước đạt 9,8 tỷ USD trong quý I/2025, tăng 12,8% so với cùng kỳ năm ngoái . Đặc biệt, xuất khẩu rau quả tăng trên 20% trong năm 2024 . Đây là kết quả của việc đáp ứng xu hướng tiêu dùng bền vững và an toàn thực phẩm tại các thị trường châu Á và Trung Đông.

Sản phẩm gỗ và đồ nội thất

Xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ tăng trên 20% trong năm 2024 . Nhu cầu tiêu dùng nội thất sinh thái và có chứng chỉ nguồn gốc tại các thị trường Mỹ và châu Âu đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng của ngành này.

Kim ngạch xuất khẩu và tăng trưởng theo ngành hàng (2024)
Kim ngạch xuất khẩu và tăng trưởng theo ngành hàng (2024)

3. Ảnh hưởng từ các yếu tố toàn cầu

Đứt gãy và căng thẳng chuỗi cung ứng toàn cầu

Trong năm 2024, bão Yagi đổ bộ vào miền Bắc Việt Nam đã khiến nhiều nhà máy và kho bãi ở các khu công nghiệp xuất khẩu bị ngập lụt, gián đoạn hoạt động sản xuất và giao nhận hàng hóa nhiều tuần liền. Các cuộc tấn công vào tuyến vận tải Biển Đỏ buộc tàu chở container chuyển hướng quanh mũi Good Hope thay vì qua kênh Suez, khiến chỉ số Global Supply Chain Stress của World Bank đạt 2,2 triệu TEU—mức cao nhất kể từ tháng 3/2022—và giá cước vận chuyển duy trì cao hơn 40% so với cùng kỳ năm trước.

Bên cạnh đó, việc thắt chặt quy định giao thông trong nước (bắt buộc nghỉ 15 phút sau mỗi 4 giờ lái xe, phạt nặng vi phạm) đã đẩy chi phí logistics tăng lên tới 20%. Theo IMF, các điều kiện tài chính thắt chặt trên toàn cầu cùng với gián đoạn chuỗi cung ứng kéo dài đã góp phần làm chậm tốc độ tăng trưởng xuất khẩu của một số ngành công nghiệp chế biến.

Biến động địa chính trị và thương mại

Chiến tranh thương mại Mỹ–Trung đã khiến nhiều hãng đa quốc gia áp dụng chiến lược “China + 1” và dời nhà máy sang Việt Nam, tạo cú hích cho xuất khẩu điện tử và linh kiện. Tuy nhiên, với mức thặng dư thương mại kỷ lục hơn 120 tỷ USD với Mỹ năm 2024, Việt Nam đối mặt nguy cơ bị áp thuế tới 46% nếu không có biện pháp bù trừ (mua thêm hàng Mỹ, gia tăng nhập khẩu).

Chính phủ đã ban hành chỉ thị trấn áp gian lận xuất xứ để tránh lệnh trừng phạt của Washington, đồng thời đẩy nhanh đàm phán thêm các hiệp định FTA mới (với Ấn Độ, Brazil, Trung Đông…) nhằm đa dạng hóa đối tác và giảm rủi ro phụ thuộc. Theo báo cáo của Export Finance Australia, Việt Nam là một trong những nền kinh tế mới nổi chịu tác động nặng nề nhất từ các biện pháp bảo hộ thương mại do độ mở lớn và tỉ trọng xuất khẩu/GDP cao.

Nhu cầu từ các thị trường lớn: Mỹ, EU, Trung Quốc

Mỹ tiếp tục là thị trường trọng yếu, chiếm gần 29% tổng kim ngạch xuất khẩu (hàng hóa trị giá 142,4 tỷ USD), đóng góp khoảng 30% GDP. Tuy nhiên, thâm hụt thương mại kỷ lục với Việt Nam cũng làm gia tăng áp lực đối với doanh nghiệp xuất khẩu trước nguy cơ bị áp thuế bổ sung. Đối với EU, kim ngạch xuất khẩu sang khối này tăng gần 13% lên mức cao nhất từ trước đến nay, đặc biệt nhờ các ưu đãi thuế quan từ EVFTA.  Đồng thời, EU cũng áp chuẩn mực môi trường nghiêm ngặt hơn, buộc doanh nghiệp Việt phải đáp ứng các tiêu chuẩn xanh và minh bạch nguồn gốc.

Thị trường Trung Quốc dù tăng trưởng chững lại (thặng dư thương mại với Việt Nam tăng dưới 6%), vẫn giữ vai trò là đầu mối cung ứng nguyên liệu chính cho nhiều ngành sản xuất xuất khẩu của Việt Nam. Các chuyến thăm chính thức của lãnh đạo Trung Quốc và EU tới Hà Nội trong quý II 2025 không chỉ củng cố quan hệ chính trị mà còn nhằm tháo gỡ các rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho luồng hàng hóa xuyên biên giới.

Thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam năm 2024
Thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam năm 2024

4. Những động lực thúc đẩy tăng trưởng

Lợi thế từ các FTA thế hệ mới

Việt Nam đã ký kết và triển khai 18 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương, trong đó có 17 hiệp định đang có hiệu lực, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ, đồng thời giảm mạnh rào cản thuế quan và phi thuế quan cho hàng xuất khẩu.

Thỏa thuận Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) đã loại bỏ dần 99,2% dòng thuế, giúp giảm chi phí xuất khẩu vào EU và kích thích tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa chế biến, nông sản sang thị trường này.

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đem lại mức thuế ưu đãi cho các mặt hàng chủ lực như dệt may, da giày, điện tử, giúp kim ngạch xuất khẩu sang các nước CPTPP tăng hàng chục tỷ USD mỗi năm.

Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) cũng có hiệu lực từ đầu 2022, giảm thuế quan trên hơn 90% dòng thuế giữa 15 nước thành viên, cải thiện đáng kể chi phí và thời gian thông quan trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Đứng trước nguy cơ áp thuế bổ sung từ Hoa Kỳ, Chính phủ đã chỉ đạo Bộ Công Thương tích cực khai thác hết ưu đãi của các FTA, đồng thời xúc tiến đàm phán thêm các thỏa thuận mới với Ấn Độ, Brazil, Trung Đông để đa dạng hóa thị trường.

Mạng lưới FTA của Việt Nam
Mạng lưới FTA của Việt Nam

Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và Bộ Công Thương

Chương trình cấp quốc gia về xúc tiến thương mại trong năm 2024 đã hỗ trợ gần 6.000 lượt doanh nghiệp, hợp tác xã và tổ chức xúc tiến tham gia các hoạt động kết nối, tìm kiếm đối tác ở nước ngoài.

Tổng giá trị hợp đồng ký kết trực tiếp tại các sự kiện thương mại quốc tế do Bộ Công Thương tổ chức đạt gần 100 triệu USD, đồng thời doanh số bán hàng tại hội chợ, triển lãm cấp vùng cũng lên tới hàng trăm tỷ đồng.

“Diễn đàn Xuất khẩu 2024 – Kết nối Chuỗi cung ứng Hàng hóa Quốc tế” do Bộ Công Thương chủ trì đã cung cấp thông tin về chính sách, giải pháp công nghệ và hỗ trợ tài chính để giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng kênh phân phối.

Bộ Công Thương đặt mục tiêu đạt kim ngạch xuất khẩu 38 tỷ USD mỗi tháng trong năm 2025, đồng thời ban hành gói hỗ trợ gồm giảm phí logistics, khuyến khích tín dụng xuất khẩu và đơn giản hóa thủ tục hành chính cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Chính phủ cũng thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới thông qua diễn đàn chuyên đề, hỗ trợ MSME tiếp cận nền tảng như Amazon, Alibaba, Shopee để mở rộng kênh bán hàng trực tuyến và giảm chi phí trung gian.

Bộ Công Thương phối hợp Hiệp hội Doanh nghiệp để thường xuyên cập nhật tình hình thị trường, cảnh báo rủi ro và hướng dẫn doanh nghiệp xây dựng kế hoạch xuất khẩu linh hoạt, phù hợp biến động chính sách quốc tế.

Đầu tư vào công nghệ, chất lượng và truy xuất nguồn gốc

Chuyển đổi số và tự động hóa trong sản xuất được đẩy mạnh, với nhiều doanh nghiệp đầu tư hệ thống ERP, IoT, robot để gia tăng năng suất và đảm bảo tính nhất quán về chất lượng sản phẩm.

Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành Thông tư quản lý truy xuất nguồn gốc sản phẩm, yêu cầu doanh nghiệp triển khai hệ thống truy xuất “từ vườn đến bàn ăn” nhằm giảm thiểu rủi ro, cải thiện độ tin cậy của hàng xuất khẩu.

Hệ thống Electronic Catch Documentation and Traceability (eCDT) dành cho thủy sản giúp theo dõi chặt chẽ từ khâu đánh bắt đến chế biến, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp khai thác thị trường EU và Mỹ vốn yêu cầu cao về an toàn và xuất xứ.

Chương trình “Xúc tiến xuất khẩu xanh” của Bộ Công Thương kêu gọi doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh, cải tiến chuỗi cung ứng và tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu, phù hợp xu hướng bền vững toàn cầu.

Các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ nghiên cứu – phát triển (R&D), như các gói khuyến khích đầu tư chất bán dẫn, bán dẫn, AI và sản xuất điện tử do Chính phủ và viện FPT thúc đẩy, đang thu hút vốn ngoại và chuyển giao công nghệ cao vào Việt Nam.

Báo cáo “Investment Climate 2024” của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đánh giá Việt Nam có hơn 50 hiệp định bảo hộ đầu tư song phương và đang nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp FDI và nội địa đầu tư vào công nghệ chế biến xuất khẩu cao cấp.

5. Thách thức cần lưu ý

Rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn môi trường tại các thị trường xuất khẩu

Thị trường lớn như EU, Mỹ ngày càng siết chặt yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Barriers to Trade – TBT) và tiêu chuẩn môi trường, buộc doanh nghiệp Việt phải chuyển đổi nhanh sang sản xuất xanh, sạch và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.

Một số sản phẩm nông – thủy sản của Việt Nam đã bị EU cảnh báo không đạt chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm, khiến dây chuyền xuất khẩu gặp gián đoạn và rủi ro bị áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại.

Doanh nghiệp buộc phải đầu tư mạnh vào công nghệ số, quản lý dư lượng hóa chất và hệ thống kiểm soát chất lượng theo chuỗi (blockchain, QR code), đồng thời phát triển nhà máy xanh để duy trì khả năng cạnh tranh.

Biến động địa chính trị và tỷ giá

Căng thẳng trong chiến tranh thương mại Mỹ–Trung, kèm theo mối lo ngại về lệnh áp thuế bổ sung của Mỹ lên hàng Việt (có thể lên tới 20–46%), tạo ra môi trường xuất khẩu đầy bất ổn về chính sách.

Việt Nam cũng đối mặt với rủi ro thuế quan khi ông Phạm Minh Chính đã phải kêu gọi Washington dỡ bỏ hạn chế xuất khẩu công nghệ cao, nhằm bảo đảm nguồn cung vật tư cho các ngành chiến lược.

Đồng USD tăng giá mạnh khiến chi phí nhập khẩu nguyên liệu tăng cao, làm giảm khả năng cạnh tranh về giá của sản phẩm xuất khẩu Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Áp lực cạnh tranh từ các nước trong khu vực

Các nước ASEAN như Malaysia và Thái Lan đã nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm, dẫn tới cạnh tranh gay gắt trong mảng điện tử, gỗ nội thất và nông sản chế biến; Thái Lan thậm chí chịu áp lực cạnh tranh từ gạo xuất khẩu của Việt Nam với giá chỉ 580 USD/tấn so với 1.000 USD/tấn của gạo Jasmine.

Lực lượng xuất khẩu từ Lào (+17,7%) và Campuchia (+14,6%) cũng đang gia tăng đà tăng trưởng, đẩy mạnh thương mại nội khối ASEAN (kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam–ASEAN đạt 76,3 tỷ USD, tăng 13,9%) và làm gia tăng áp lực cạnh tranh về giá và thị phần.

Để giữ vững vị thế, doanh nghiệp Việt buộc phải tăng tốc chuyển đổi số, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa danh mục sản phẩm, đồng thời tận dụng mô hình “China + 1” và tận dụng tiếp cận các thị trường ngách.

Thặng dư thương mại giữa Việt Nam với Mỹ (2014-2024)
Thặng dư thương mại giữa Việt Nam với Mỹ (2014-2024)

6. Dự báo các kịch bản thuế quan của Mỹ năm 2025 khi áp các mức thuế 10%, 20%-25% và 45% đối với hàng hóa của Việt Nam

Kịch bản thuế 10%

Ở mức thuế quan 10%, chi phí FOB hàng hóa xuất khẩu vào Mỹ chỉ tăng tương đương 10%, tương đối “thấp” trong bối cảnh toàn cầu hiện nay.

Tối ưu chi phí logistics: Doanh nghiệp cần rà soát lại hợp đồng vận tải, đàm phán khối lượng lớn để giảm giá cước, đồng thời sử dụng cảng trung chuyển tại Mexico hoặc Canada để giảm chi phí trực tiếp.

Nâng cao giá trị gia tăng: Tập trung xuất khẩu hàng chế biến sâu, có độ đặc thù cao như linh kiện điện tử, chế phẩm y dược – nơi biên độ lợi nhuận cho phép bù đắp thuế 10% dễ dàng hơn.

Tận dụng FTA và quy tắc xuất xứ: Phối hợp với đối tác FDI nhằm tận dụng ưu đãi CPTPP và EVFTA để chuyển phần chi phí thuế 10% sang các thành phần linh kiện nhập khẩu từ khối FTA, hoặc gia tăng nội địa hoá linh kiện nhằm giảm gốc tính thuế.

Kịch bản thuế 20–25%

Khi thuế quan Mỹ lên mức 20–25%, áp lực chi phí tăng đáng kể, tương đương với mức thuế suất áp dụng với ô tô và thép nhập khẩu dưới những chính sách an ninh quốc gia của Mỹ.

Đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng: Mở rộng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Úc; đồng thời đẩy mạnh “China + 1” sang các nước ASEAN thứ ba—ví dụ Malaysia, Thái Lan—để chuyển một phần sản xuất và giảm rủi ro tập trung vào Mỹ.

Liên kết chuỗi giá trị khu vực: Thành lập liên doanh với doanh nghiệp bản địa tại Mỹ, tận dụng kênh “maquiladora” (Mexico) hoặc các Khu chế xuất tại Trung Mỹ để hoàn thiện khâu đóng gói, đóng dấu xuất xứ “Made in USA” sau khi xử lý tại Việt Nam.

Cải tiến sản phẩm và thương hiệu cao cấp: Đầu tư R&D, thiết kế và xây dựng thương hiệu, định vị sản phẩm ở phân khúc cao cấp để người tiêu dùng Mỹ chấp nhận mức giá bán lẻ tăng tương ứng.

Hỗ trợ tài chính và bảo hiểm tín dụng: Thương thảo gói tín dụng xuất khẩu, bảo hiểm rủi ro chính sách với các tổ chức tài chính ở Hoa Kỳ để giảm thiểu tác động biến động thuế và tỷ giá

Kịch bản thuế 45%

Ở kịch bản cực đoan khi thuế quan lên tới 45%, gần như mọi mặt hàng Việt Nam khó cạnh tranh về giá trên thị trường Mỹ.

Chuyển dịch mạnh mẽ sang thị trường thay thế: Tập trung vào EU (EVFTA), Trung Đông (FTA với UAE, Israel), khối Mercosur, Nam Mỹ và châu Phi nơi Việt Nam có FTA hoặc ưu đãi thuế quan thấp hơn.

Thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới: Sử dụng trực tiếp nền tảng Amazon Global Selling, Shopify, Lazada Global để giảm chi phí trung gian và tận dụng thị trường ngách, đồng thời triển khai kho hàng ngoại biên (fulfillment centers) tại Mỹ để tái xuất bóc tách thuế.

Đầu tư công nghệ cao và sản phẩm đặc thù: Phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng rất cao (điện tử vi mạch, dược phẩm đặc trị) với chứng nhận FDA, CE để trở thành “hàng rào phi thuế quan” và giảm thiểu trọng số thuế.

Tái cơ cấu chuỗi giá trị toàn cầu: Hợp tác với tập đoàn đa quốc gia để đặt khâu lắp ráp cuối cùng tại Mỹ hoặc Mexico, qua đó không chịu thuế nhập khẩu từ Việt Nam

7. Định hướng chiến lược cho doanh nghiệp xuất khẩu

Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Các doanh nghiệp nên mở rộng xuất khẩu sang các thị trường trọng điểm như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc, nơi đã ghi nhận mức tăng trưởng cao nhờ FTA và nhu cầu nhập khẩu ổn định.

Tận dụng tối đa các FTA thế hệ mới: Hiệp định EVFTA, CPTPP, RCEP không chỉ giảm thuế quan mà còn thúc đẩy cải cách thể chế, thu hút FDI và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam; đồng thời hỗ trợ đa dạng hóa chuỗi cung ứng đầu vào và giảm phụ thuộc vào một số thị trường nhất định.

Đầu tư công nghệ chế biến & nâng cao giá trị gia tăng: Đầu tư vào tự động hóa, dây chuyền công nghệ cao và kiểm soát chất lượng sẽ giúp tăng giá trị sản phẩm xuất khẩu, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe; kết hợp với chính sách khuyến khích từ Chính phủ nhằm phát triển công nghiệp hỗ trợ và logistics.

Phát triển thương mại điện tử xuyên biên giới: Tận dụng kênh TMĐT B2B và B2C trên các nền tảng quốc tế như Amazon, Alibaba giúp tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng và doanh nghiệp toàn cầu; kim ngạch xuất khẩu qua TMĐT đã đạt gần 5 tỷ USD năm 2023 và dự báo tăng trưởng 9%/năm đến 2027; đồng thời, chính sách hỗ trợ TMĐT quốc gia 2021–2025 tạo nền tảng pháp lý thuận lợi.

Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc & thương hiệu minh bạch: Áp dụng công nghệ như blockchain (DeepQR), nhãn mác điện tử để đảm bảo minh bạch chuỗi cung ứng, đáp ứng yêu cầu kiểm soát xuất xứ chặt chẽ từ Mỹ, EU và Bắc Âu; phối hợp với hiệp hội ngành hàng và cơ quan quản lý để thiết lập quy trình và chứng nhận quốc tế.

Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn & logistics xanh: Xu hướng phát triển bền vững đòi hỏi doanh nghiệp tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu, tái chế bao bì và áp dụng giải pháp vận tải xanh nhằm giảm chi phí và nâng cao uy tín thương hiệu, phù hợp mục tiêu tăng trưởng kinh tế nhanh nhưng bền vững năm 2025.

Trong bối cảnh xuất khẩu năm 2025 bước vào chu kỳ biến động mới với các chính sách thuế quan của Hoa Kỳ và mục tiêu thặng dư thương mại khoảng 30 tỷ USD, việc chuẩn bị chiến lược toàn diện là cấp thiết: từ đa dạng hoá thị trường, tận dụng FTA, đầu tư công nghệ, phát triển TMĐT, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc cho đến áp dụng kinh tế tuần hoàn và logistics xanh.

Doanh nghiệp cần chủ động rà soát danh mục sản phẩm, cập nhật thị trường và nâng cao năng lực nội tại ngay từ quý II/2025 để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, bảo đảm hoạt động sản xuất kinh doanh bền vững.

Nguồn:

  • Cổng thông tin điện tử Bộ Công Thương (MOIT)
  • Cổng thông tin điện tử Bộ Kế hoạch và Đầu tư (www.mpi.gov.vn)
  • Trang thông tin điện tử Cục Thống kê
  • Tạp chí Kinh tế – Tài chính Hải quan Online
  • Tạp chí Tài chính điện tử – Bộ Tài chính

Doanh nghiệp đồng hành

Call Hotline
Gọi ngay
Chat on Facebook Chat Facebook
Chat on Zalo Chat Zalo